hưng phấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hưng phấn+ verb
- to excite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hưng phấn"
- Những từ có chứa "hưng phấn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 565